Bóng rổ ra đời là do một giáo viên người Mỹ có tên James Naismith, khi tìm kiếm sân chơi mới để học sinh của mình thi đấu tại trường giữa mùa đông, ông đã đặt một chiếc rổ trên cao 10 feet (khoảng 3,05 m) rồi yêu cầu học sinh đá bóng vô và đó là tiền thân của bóng rổ bây giờ. Ngày nay chiều cao bóng rổ không còn giữ nguyên như vậy.
Bóng rổ là gì? Thuật Ngữ Trong Bóng Rổ ?
Mục Lục
Bóng rổ là một trong các bộ môn thể thao được yêu thích nhất ở Hoa Kỳ, đặc biệt có giải NBA cực kỳ hấp dẫn và đã nhanh chóng trở nên phổ biến trên khắp toàn cầu. Bên cạnh luật lệ thi đấu tương đối chặt chẽ và nhiều giới hạn thì các từ ngữ của bóng rổ cũng rất lý thú. Hãy cùng Mu88 tìm hiểu thêm một chút để biết rõ hơn bóng rổ là gì nhé
Bóng rổ là gì?
Bóng rổ là môn thể thao chiến đấu đối kháng trực tiếp của 2 đội chơi, mỗi bên có 5 người. Mục tiêu của trận thi đấu là để giành được bao nhiêu điểm càng tốt bằng việc cố gắng ném bóng vào rổ đối phương theo đúng luật và giới hạn trong bóng rổ không cho phép ai cho bóng trúng rổ đội mình.
Sau khi được tổ chức chơi tại Học viện Kỹ thuật Massachusetts vào khoảng năm 1891, bóng rổ đã trở thành môn thể thao phổ biến. đầu tiên bóng rổ chỉ được chơi tại Anh và chủ yếu là Hoa Kỳ nhưng từ lâu môn thể thao đã được chơi rộng rãi. Sau khi nhân rộng sang nhiều quốc gia trên toàn cầu thì bóng rổ đã trở thành môn thể thao phổ biến.

Điểm được ghi nhận là việc ném bóng vào rổ theo đúng luật. Đội có nhiều điểm sau khi hết giờ sẽ là đội thắng. Có một vài luật trong môn bóng rổ chuyên nghiệp, tuy nhiên đa số chúng rất cơ bản.
Thuật ngữ cần biết trong bóng rổ
Về cách chơi bóng rổ
- Jump shot: ném rổ (đứng đầu và ném bóng) .
- Fade away: ném ngả đầu về cuối.
- Hook shot: đứng cao và ném với một tay.
- Layup: úp rổ (chạy lại sát rổ, đứng dậy rồi ném bóng bật bảng) .
- Dunk/Slam dunk: ném rổ.
- Alley-oop: thực hiện đường bóng trên không rồi ghi bàn (tất nhiên là cũng trên không) .
- Dribble: bắt bóng.
- Rebound: đánh bóng bật bảng.
- Block: nhào lộn trên không.
- Steal: bắt bóng.
- Break ankle: cầu thủ giữ bóng đang đi từ một phía bỗng nhiên thay đổi hướng bất ngờ khiến hậu vệ phòng ngự mất tập trung rồi té.
- Tip out: lúc bóng không vô rổ mà bật ra, thay vì để bóng lên bảng thì hậu vệ sử dụng tay trái đưa bóng quay trở lại với rổ.
- Post move: kiểu đánh sử dụng vai để tiến dần tới gần mép rổ (dễ gặp sự cố va chạm nếu không cẩn trọng) . Cách chơi này hay gặp tại các vị trí Center (Huấn luyện) và Power Forward (Bán chính) .
Xem Thêm: Luật Chơi Bóng Rổ – Và Điều Cơ Bản Cần Nắm
Thuật ngữ về kiểu chuyền bóng
- Assistance/Assist: kết thúc – pha chuyền bóng khi ngay sau khi lấy bóng của đồng đội và người nhận bóng ghi lại điểm số – đường chuyền cũng có thể coi là một pha phối hợp.
- Direct pass/Chest pass: chuyền bóng vào nách.
- Bounce pass: chuyền chạm mặt đất.
- Overhead pass: chuyền bóng lên người tiền vệ tấn công.
- Outlet pass: sau khi người phòng ngự lấy lại bóng (rebound) pha chuyền bóng ngay đó cũng coi là outlet pass nhưng ít khi trông đến.
- No look pass: chuyền bóng đi không phải quan sát xem bạn đứng đâu đấy (thường là thiếu phối hợp) .
Thuật ngữ về các vị trí
- Center – Trung tâm: Thông thường là cầu thủ cao lớn nhất đội hình và có khả năng lên rổ từ cự ly ngắn. Tầm hoạt động ngắn, đòi hỏi đánh bóng vào lưới để ngăn chặn những đợt phản công của đối phương và cắt họ mở cửa khi cầu thủ lên rổ. Người chơi tại vị trí trung tâm thông thường là có thể hình cao lớn hơn tuy nhiên không đòi hỏi kĩ thuật tốt bằng những vị trí khác.
- PF: Power Forward – trung phong cắm hoặc tiền vệ cánh: có thể xem là người tốt nhất khi tranh chấp bóng và phòng ngự của trận đánh, thường chơi tại các vị trí đã được HLV chỉ định theo sơ đồ chiến thuật đề ra. Phần lớn là dùng cho ghi điểm sát rổ hoặc tranh chấp bóng gần đó, những người chơi ở vị trí này là giành được nhiều điểm rất tốt, và là cầu thủ thi đấu cùng nhất với tiền đạo (center) .
- SF: Small Forward – tiền đạo: Những cầu thủ có khả năng cơ động cao thường có khả năng ghi điểm từ cự ly trung bình.
- SG – PG: Shooting Guard – Point Guard – hậu vệ: Những cầu thủ không quá cao lớn, tuy nhiên có khả năng giữ bóng khéo léo trong khống chế và chỉ huy tổ chức phòng ngự. Có thể ghi điểm từ cự ly ngắn 3 mét.

Thuật ngữ về các lỗi/luật
- Arm-push violation và Shooting foul: lỗi đánh vào tay (khi đối thủ đang ném thì chỉ được đưa tay đầu ra phía ngoài để block chứ không được gạt tay hay nắm tay đối phương) .
- Jumping violation: lỗi nhảy (đang cầm bóng chạy thì nhảy nhưng không đẩy hay ném) .
- Traveling violation: lỗi chạy đà (cầm bóng nhảy liên tục 3 lần trở lên) .
- Double dribbling: 2 lần tắc bóng (đang đi bóng mà cầm bóng lên rồi sau đó bắt đầu chuyền về) .
- Backcourt violation: lỗi bóng ở sân nhà (nhưng khi đã dẫn bóng về cầu môn đối phương thì không được nhồi bóng vào sân nhà) .
- Offensive 3 – second violation: cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng nằm trên nửa sân trước không được xuất hiện hơn 3 lần tại khu vực này/góc dưới rổ đối phương (kể cả hai chân hoặc 1 chân trong 1 chân sau) .
- Defensive 3 – second violation: cầu thủ của đội đang tấn công không được xuất hiện hơn 3 giây trên khu vực này hoặc phía dưới rổ (kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân sau) nếu không giữ bóng (như tại NBA) .
- 5 seconds violation: lỗi 5 giây (cầm bóng trong 5 giây khi bị đối phương khoá chặt (trừ 1 cánh tay) mà không giữ bóng, đẩy bóng hoặc ném rổ) .
- 8 seconds violation: lỗi 8 giây (khi chiếm được quyền kiểm soát bóng trên mặt sân nhà thì trong khoảng 8 giây cần ném bóng qua sân đối phương)
- 24 seconds violation/shooting time: lỗi 24 giây (khi 1 đội có được sự kiểm soát bóng trong 24 giây để ném rổ) .
- Personal foul: lỗi chiến thuật.
- Team foul: lỗi cá nhân (với NBA là 6 lỗi, ở những nơi tương tự và thông thường là 5 lỗi; sau trận với bất cứ lỗi nào của đối phương sẽ được ném phạt) .
- Technical foul: lỗi nhẹ hoặc cố tình mắc lỗi (1 lỗi nặng sẽ được cộng với 2 lỗi thông thường và personal foul trừ khi cầu thủ có các hành động bạo lực trên sân) .
- Fouled down: loại ra sân (khi đã mắc 5-6 lỗi thông thường – theo luật) .
- Free throw: ném tự do hoặc ném phạt (khi cầu thủ phạm lỗi trong lúc đánh rổ sẽ được ném phạt – 1 quả ném phạt chỉ cộng 1 điểm) .
- Charging foul: tấn công ngược
- Goaltending: Đánh bóng trên rổ (khi đối phương ném bóng đã đến khu vực bảng rổ mà đội khác ngăn không để bóng trở lại rổ thì đối phương vẫn được quyền ghi điểm tuỳ theo khoảng cách ném bóng) .
Thuật ngữ khác
- “Three-point play “: khi bị phạm lỗi hoặc vị trí tranh chấp trong vòng 2 điểm mà sút bóng không thành công thì cầu thủ sẽ ném phạt 1 quả. 2 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công.
- “Four-point play” cũng tương tự như vậy kể cả đối với trường hợp ném 3 điểm. 3 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công. Trường hợp tương tự cũng ít khi diễn ra.
- Spin move: kỹ thuật quay đầu nhằm tránh xa đối phương.
- Euro step: kỹ thuật chạy zic-zac khi lên bóng nhằm né tránh việc truy cản của đối phương
- Crossover Dribble: kỹ thuật tránh xa đối phương khi đang ném bóng từ trái qua phải hay ngược lại, thường phối hợp với thao tác dưới.
- Behind the Back and Between the Legs Crossover: kĩ thuật đánh bóng từ phía lưng lên tới đầu gối và hai bàn chân.
- Fast break: tấn công chớp nhoáng (trường hợp này đòi hỏi cầu thủ có kỹ thuật cao và giữ bóng cực giỏi) . Thường trong các tình huống tấn công chớp nhoáng ở phía sân nhà của đối phương chỉ có khoảng 1 đến 2 cầu thủ phòng ngự, và cầu thủ này sẽ sử dụng những kỹ thuật kiểu slam dunk nhằm đạt được pha ghi điểm với tỷ lệ chiến thắng cao nhất)
Kết luận
Trên đây là một số thuật ngữ bóng rổ thông dụng thường gặp nhất. Hy vọng sau bài viết trên nhiều bạn đã có thêm được một số thông tin hữu ích để hiểu bóng rổ là gì ? Mu88 sẽ cố gắng cung cấp đến cho bạn nhiều kinh nghiệm, kiến thức bóng rổ chuẩn xác nhất. Hãy đón chờ những bài viết tiếp theo được bạn đọc quan tâm để đón nhận nhé!